Thực đơn
Bóng rổ 3x3 tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Giải đấu Nam Kết quảVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mông Cổ | 4 | 3[lower-alpha 1] | 1 | 75 | 62 | +13 | Tứ kết |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 3[lower-alpha 1] | 1 | 73 | 52 | +21 | Vòng loại tứ kết |
3 | Philippines | 4 | 3[lower-alpha 1] | 1 | 63 | 56 | +7 | |
4 | Hồng Kông | 4 | 1 | 3 | 67 | 73 | −6 | |
5 | Jordan | 4 | 0 | 4 | 37 | 72 | −35 |
25 tháng 9 12:00 | Report | Jordan | 8–13 | Philippines | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
25 tháng 9 15:20 | Report | Đài Bắc Trung Hoa | 22–12 | Hồng Kông | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 328 Trọng tài: Kim Gain (Korea) Tatsuo Nagoshi (Japan) | |
Điểm: Wang Jhe-yu 8 | Điểm: A.M.K. Lam 8 |
26 tháng 9 16:00 | Report | Philippines | 17–12 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 432 Trọng tài: Liu Chee Khun (Malaysia) Kim Gain (Korea) | |
Điểm: Sajonia 6 | Điểm: Chiang Chun 4 |
26 tháng 9 17:15 | Report | Mông Cổ | 17–13 | Jordan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 12:00 | Report | Đài Bắc Trung Hoa | 18–16 | Mông Cổ | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 439 Trọng tài: Liu Chee Khun (Malaysia) Bahtiyar Ibragimov (Turkmenistan) | |
Điểm: Chiang Chun 6 | Điểm: Myagmarsuren 9 |
27 tháng 9 15:20 | Report | Hồng Kông | 15–21 | Philippines | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
28 tháng 9 16:00 | Mông Cổ | 21–19 | Hồng Kông | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
28 tháng 9 17:15 | Report | Jordan | 7–21 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 464 Trọng tài: Alexandr Rulyov (Kazakhstan) Bahtiyar Ibragimov (Turkmenistan) | |
Điểm: Adham 2 Al Shiyab 2 Hazaymeh 2 | Điểm: Chiang Chun 6 Yu Xiang Pin 6 |
29 tháng 9 12:00 | Report | Hồng Kông | 21–9 | Jordan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu | |
Điểm: A.M.K. Lam 9 | Điểm: Hazaymeh 5 |
29 tháng 9 12:50 | Report | Philippines | 12–21 | Mông Cổ | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu | |
Điểm: Lina 7 | Điểm: Myagmarsuren 7 |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 4 | 3[lower-alpha 1] | 1 | 78 | 56 | +22 | Tứ kết |
2 | Nhật Bản | 4 | 3[lower-alpha 1] | 1 | 75 | 61 | +14 | Vòng loại tứ kết |
3 | Iran | 4 | 3[lower-alpha 1] | 1 | 75 | 53 | +22 | |
4 | Turkmenistan | 4 | 1 | 3 | 65 | 59 | +6 | |
5 | Maldives | 4 | 0 | 4 | 23 | 87 | −64 |
25 tháng 9 12:25 | Report | Turkmenistan | 22–2 | Maldives | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
25 tháng 9 15:45 | Report | Iran | 12–21 | Hàn Quốc | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
26 tháng 9 16:25 | Report | Maldives | 6–22 | Iran | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
26 tháng 9 17:40 | Report | Nhật Bản | 19–15 | Turkmenistan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 12:25 | Report | Iran | 22–13 | Nhật Bản | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 15:45 | Report | Hàn Quốc | 21–8 | Maldives | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
28 tháng 9 16:25 | Report | Nhật Bản | 21–17 | Hàn Quốc | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
28 tháng 9 17:40 | Report | Turkmenistan | 13–19 | Iran | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
29 tháng 9 12:25 | Hàn Quốc | 19–15 | Turkmenistan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
29 tháng 9 15:45 | Report | Maldives | 7–22 | Nhật Bản | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 60 | 36 | +24 | Tứ kết |
2 | Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 56 | 46 | +10 | Vòng loại tứ kết |
3 | Ma Cao | 3 | 1 | 2 | 49 | 59 | −10 | |
4 | Malaysia | 3 | 0 | 3 | 38 | 62 | −24 |
25 tháng 9 13:40 | Report | Malaysia | 16–20 | Ấn Độ | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
25 tháng 9 18:50 | Report | Trung Quốc | 21–16 | Ma Cao | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 13:40 | Report | Ma Cao | 12–21 | Ấn Độ | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 18:50 | Report | Trung Quốc | 21–5 | Malaysia | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
29 tháng 9 13:40 | Report | Malaysia | 17–21 | Ma Cao | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
29 tháng 9 18:50 | Report | Ấn Độ | 15–18 | Trung Quốc | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 4 | 4 | 0 | 77 | 33 | +44 | Tứ kết |
2 | Kazakhstan | 4 | 3 | 1 | 71 | 64 | +7 | Vòng loại tứ kết |
3 | Thái Lan | 4 | 2 | 2 | 71 | 50 | +21 | |
4 | Campuchia | 4 | 1 | 3 | 45 | 78 | −33 | |
5 | Kyrgyzstan | 4 | 0 | 4 | 41 | 80 | −39 |
25 tháng 9 14:05 | Report | Thái Lan | 21–10 | Campuchia | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
25 tháng 9 19:15 | Report | Kazakhstan | 20–16 | Kyrgyzstan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
26 tháng 9 16:50 | Report | Campuchia | 13–21 | Kazakhstan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
26 tháng 9 18:05 | Report | Qatar | 16–12 | Thái Lan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 14:05 | Report | Kazakhstan | 11–19 | Qatar | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
27 tháng 9 19:15 | Report | Kyrgyzstan | 15–17 | Campuchia | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
28 tháng 9 16:50 | Report | Qatar | 21–5 | Kyrgyzstan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
28 tháng 9 18:05 | Report | Thái Lan | 16–19 | Kazakhstan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
29 tháng 9 14:05 | Kyrgyzstan | 5–22 | Thái Lan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
29 tháng 9 19:15 | Campuchia | 5–21 | Qatar | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
Vòng loại tứ kết | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Mông Cổ | 16 | |||||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Iran | 15 | |||||||||||||
Ấn Độ | 17 | |||||||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||||||
Iran | 19 | |||||||||||||
Mông Cổ | 13 | |||||||||||||
Qatar | 21 | |||||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Qatar | 21 | |||||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Nhật Bản | 15 | |||||||||||||
Nhật Bản | 21 | |||||||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||||||
Ma Cao | 12 | |||||||||||||
Qatar | 16 | |||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 18 | |||||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Trung Quốc | 15 | |||||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 22 | |||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 19 | |||||||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||||||
Thái Lan | 17 | |||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 18 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 17 | Tranh hạng 3 | ||||||||||||
30 tháng 9 | 1 tháng 10 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 19 | Mông Cổ | 21 | |||||||||||
30 tháng 9 | ||||||||||||||
Philippines | 16 | Hàn Quốc | 20 | |||||||||||
Kazakhstan | 14 | |||||||||||||
Philippines | 15 | |||||||||||||
30 tháng 9 12:25 | Ấn Độ | 17–19 | Iran | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
30 tháng 9 13:15 | Nhật Bản | 21–12 | Ma Cao | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
30 tháng 9 14:05 | Đài Bắc Trung Hoa | 19–17 | Thái Lan | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 477 Trọng tài: Alexandr Rulyov (Kazakhstan) Kim Gain (Korea) | ||
Điểm: Yu Xiang Ping 7 Chụp bóng bật bảng: Chiang Chun 5 Hỗ trợ: Chiang Chun 3 Lin Sin Kuan 3 | Điểm: Ejesu 9 Chụp bóng bật bảng: Ejesu 9 Hỗ trợ: Phithakphawasutthi 4 |
30 tháng 9 14:55 | Kazakhstan | 14–15 | Philippines | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
30 tháng 9 17:25 | Mông Cổ | 16–15 | Iran | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
30 tháng 9 18:15 | Qatar | 21–15 | Nhật Bản | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
30 tháng 9 19:05 | Trung Quốc | 15–22 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Trọng tài: Liu Chee Khun (Malasysia) Tatsuo Nagoshi (Japan) | ||
Điểm: Liu Yuxuan 8 Chụp bóng bật bảng: Liu Yuxuan 5 Hỗ trợ: Liu Yuxuan 1 Zhao Jiaren Zhou Yanxu | Điểm: Chiang Chun 5 Chụp bóng bật bảng: Lin Sin Kuan 9 Hỗ trợ: Chiang Chun 3 |
30 tháng 9 19:55 | Hàn Quốc | 19–16 | Philippines | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
1 tháng 10 15:50 | Mông Cổ | 13–21 | Qatar | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
1 tháng 10 16:15 | Đài Bắc Trung Hoa | 18–17 | Hàn Quốc | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 523 Trọng tài: Liu Chee Khun (Malaysia) Tatsuo Nagoshi (Japan) | ||
Điểm: Lin Sin-Kuan 7 Chụp bóng bật bảng: Chiang Chun 4 Hỗ trợ: Chiang Chun 7 | Điểm: Seo M. 12 Chụp bóng bật bảng: Kim D. 6 |
1 tháng 10 18:30 | Mông Cổ | 21–20 | Hàn Quốc | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu |
1 tháng 10 19:30 | Qatar | 16–18 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng rổ Công viên Thông tin Địa lý Đức Thanh, Hồ Châu Số khán giả: 525 Trọng tài: Liu Chee Khun (Malaysia) Alexandr Rulyov (Kazakhstan) | ||
Điểm: O. Saad 6 Chụp bóng bật bảng: H. Mousa 6 Hỗ trợ: M. Abasher 3 | Điểm: Lin Sin-Kuan 7 Chụp bóng bật bảng: Yu Xiang-Ping 5 Hỗ trợ: three players 1 |
Thực đơn
Bóng rổ 3x3 tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Giải đấu Nam Kết quảLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng đá tại Việt Nam Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lưới Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng rổ 3x3 tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Giải đấu Nam https://www.hangzhou2022.cn/En/competitions/sports... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/3x3-basket... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/3x3-basket... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022...